Bộ truyền tải video không dây cho thang máy HIKVISION DS-3WF0EC-2NT là thiết bị truyền tải video không dây chuyên dụng cho thang máy, với tốc độ 300Mbps và khoảng cách truyền dẫn 500m. Tích hợp ăng-ten 7dBi 2×2 MIMO, cổng PoE/LAN và cấu hình qua web, thiết bị mang đến giải pháp giám sát an ninh hiệu quả, dễ sử dụng.

Tính năng nổi bật của Bộ truyền tải video không dây cho thang máy HIKVISION DS-3WF0EC-2NT
Kết nối không dây mạnh mẽ & Ổn định
- Hỗ trợ truyền không dây lên đến 500m, đảm bảo kết nối xa mà vẫn ổn định.
- Tốc độ truyền tải 300Mbps (chuẩn 802.11n), phù hợp cho truyền video HD và dữ liệu lớn.
- Ăng-ten 7dBi 2×2 MIMO giúp tăng độ phủ sóng, giảm nhiễu, đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu.
Giám sát trực quan & Cảnh báo theo thời gian thực
- Quản lý hệ thống bằng topology trực quan, giúp dễ dàng theo dõi và cấu hình mạng.
- Công nghệ cảnh báo tức thì (Real-Time Alarm Push), đảm bảo phản hồi nhanh khi có sự cố.
Dễ triển khai – Ứng dụng linh hoạt
- Triển khai nhanh chóng, không cần đi dây phức tạp.
- Ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực an ninh giám sát, giao thông, năng lượng, mạng viễn thông và phủ sóng Wi-Fi diện rộng.
Thông số kỹ thuật Bộ truyền tải video không dây cho thang máy HIKVISION DS-3WF0EC-2NT
| Wireless Standard |
IEEE 802.11b/g/n (2 × 2 MIMO 300 Mbps) |
| Max. Transmission Rate of Air Interface |
≤ 300 Mbps |
| Working Frequency Band |
2400 MHz ~ 2483.5 MHz |
| Antenna Gain |
7 dBi |
| Antenna Angle |
(H) Beamwidth [3 dB] 65° (V) Beamwidth [3 dB] 65° |
| Transmitting Power |
23 dBm @11n MCS0 (Note: Transmitting power may vary with local regulations.) |
| Receiving Sensitivity |
-87±2 dBm @HT40 MCS0 |
| Throughput Rate |
PTP: 50 Mbps/0.2 KM(HT40), 30 Mbps/0.5 KM(HT40) |
| Network Interface |
2 × 10/100 Mbps RJ45 ports |
| LED Indicator |
Power indicator, LAN indicator, Signal intensity indicator |
| Reset |
Hardware resetting button |
| Power Supply |
12-24 VDC Passive PoE |
| Application Function |
IFM, IPM |
| Channel Width |
10/20/40 MHz |
| Channel Selection |
Auto/manual selection |
| Network Protocol |
NTP (network time synchronization), SADP (auto search for IP address), HTTPS (web management), SSH (debugging) |
| Security Mode |
WPA2-PSK |
| Security Mechanism |
Wireless network name hidden |
| Management Method |
Web, iVMS-4200, HCP |
| Upgrade |
Web, iVMS-4200, HCP |
| System Log |
Syslog, Control center information |
| Dimensions (W × H × D) |
90.8 mm × 57.87 mm × 187.87 mm |
| Weight |
0.26 kg |
| Working Temperature |
-30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
| Ingress Protection |
IP55 |
| Power Consumption |
1.89 W for typical (1-ch 2MP IPC), Max. 3.7 W |
Thông tin hãng sản xuất

HIKVISION - nhà cung cấp lớn nhất camera giám sát và các giải pháp camera. Cũng như các dòng sản phẩm đầu ghi hình, thiết bị mạng, chuông cửa màn hình, ổ cứng, SSD, báo trộm ...
Được thành lập vào năm 2001, Camera quan sát HIKVISION đã nhanh chóng đạt top đầu thế giới. Trụ sở chính tại Thẩm Quyến - Trung Quốc, cho đến nay đã có hơn 30 chi nhánh trong khắp đất nước Trung Quốc. Và hơn 16 các công ty con ở trên toàn thế giới trong đó có Việt Nam.